--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giấy bao gói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giấy bao gói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy bao gói
+
Brown paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy bao gói"
Những từ có chứa
"giấy bao gói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
paper
wrapper
wrappage
pack
silver paper
dummy
packpaper
packer
package
cap
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
giấy bao gói
:
Brown paper
+
báo động
:
Alert, alarmkéo còi báo độngto sound the alarmcòi báo cháyfire alarmquân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toànthe troops were placed on full alertnhận được / phát lệnh báo độngto receive/give the alertnăng suất đã tụt đến mức báo độngthe productivity has dropped to an alarming lownạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo độngsexual harassments have increased alarmingly
+
balancer
:
con lắc
+
nhoi
:
EmergeNhoi lên mặt nướcTo emerge to the surface of the water
+
đời thuở
:
(khẩu ngữ) cũng nói đời thủa. Time epochChuyện từ đời thuở nào!Well, it is an old story!